Characters remaining: 500/500
Translation

phế đế

Academic
Friendly

Từ "phế đế" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một vị vua đã bị truất ngôi, tức là không còn quyền lực hay vị trí lãnh đạo của một quốc gia nữa. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự sụp đổ hoặc mất quyền lực của một vị vua.

Giải thích chi tiết:
  • Phế: có nghĩa là "bỏ", "thải hồi", "không còn giữ vị trí".
  • Đế: có nghĩa là "vua" hoặc "người cầm quyền", thường được dùng để chỉ những vị vua quyền lực lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Vị vua đó đã trở thành phế đế sau cuộc cách mạng."

    • Câu này có nghĩavị vua đã bị lật đổ không còn quyền lực nữa.
  2. Câu nâng cao: "Lịch sử ghi lại rằng nhiều phế đế đã phải sống lưu vong sau khi bị truất quyền."

    • đây, câu này nhấn mạnh rằng những vị vua bị lật đổ thường không thể quay lại quê hương.
Biến thể cách sử dụng:
  • Phế truất: động từ chỉ hành động lật đổ một vị vua hoặc một nhà lãnh đạo. dụ: "Quân đội đã phế truất nhà vua."
  • Đế vương: từ chỉ chung cho các vị vua, nhà lãnh đạo quyền lực. dụ: "Đế vương phải trách nhiệm với dân chúng."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vong quốc: có nghĩamất nước, nhưng không nhất thiết chỉ ra vị vua. dụ: "Sau khi vong quốc, nhiều người đã lưu lạc khắp nơi."
  • Hạ bệ: có nghĩalật đổ một vị lãnh đạo, thường được dùng cho cả chính trị xã hội. dụ: "Cuộc khởi nghĩa đã hạ bệ chính quyền độc tài."
Từ liên quan:
  • Cựu hoàng: chỉ vị vua đã từng trị vì nhưng không còn quyền lực hiện tại. dụ: "Cựu hoàng sống một cuộc đời bình lặngnước ngoài."
  • Đế chế: chỉ một quốc gia lớn với nhiều vùng đất thuộc quyền quản lý của một vị vua.
  1. Vua bị truất ngôi.

Comments and discussion on the word "phế đế"